--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xây xẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xây xẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xây xẩm
+ verb
giddy, dizzy
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
xây xẩm
:
giddy, dizzy
+
ghê gớm
:
(cũng nói ghê hồn) Frightful, horribletai nạn ô tô ghê gớma horrible car accident
+
cut of meat
:
một miếng thịt
+
giáng hạ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Descend, come down (from heaven)
+
crookes radiometer
:
Cán đo bức xạ điện tử bao gồm một cánh quạt nhỏ xoay tròn khi đước đặt trong ánh sáng ban ngày